MSCI EMU Value - Tất cả 4 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Amundi MSCI EMU Value Factor - UCITS ETF Dist VAL.PA LU1598690169 | Cổ phiếu | 167,745 tr.đ. | - | Amundi | 0,40 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU Value | 1/4/2005 | 132,19 | 1,24 | 10,22 |
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Value UCITS ETF EMVEUA.SW LU0446734369 | Cổ phiếu | 143,125 tr.đ. | - | UBS | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU Value | 2/10/2009 | 43,86 | 1,17 | 9,64 |
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Value UCITS ETF UIME.DE LU0446734369 | Cổ phiếu | 143,125 tr.đ. | - | UBS | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU Value | 2/10/2009 | 43,86 | 1,17 | 9,64 |
UBS (Lux) Fund Solutions SICAV - MSCI EMU Value UCITS ETF A Capitalisation AW1T.DE LU0950669845 | Cổ phiếu | 46,626 tr.đ. | - | UBS | 0,25 | Thị trường tổng quát | MSCI EMU Value | 18/8/2022 | 14,92 | 0 | 0 |
1